--

dụng binh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dụng binh

+  

  • (cũ) Conduct an army, conduct a war
    • Phép dụng binh của cha ông ta
      The art of conducting a war of our ancestors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dụng binh"
Lượt xem: 626